ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tomtom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tomtom


tomtom /'tɔmtɔm/ (tamtam) /'tæmtæm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái trống cơm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…