ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tongs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tongs


tongs /'tɔɳz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều ((thường) a pair of gõn
  cái kẹp, cái cặp
I would not touch him with a pair of tongs
  tôi không muốn mó đến nó (vì nó rất ghê tởm)
to go at it hammer and tongs
  (xem) hammer

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…