EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tongue-fence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tongue-fence
tongue-fence
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cuộc cãi vã; cuộc tranh luận
← Xem thêm từ tongue
Xem thêm từ tongue-in-cheek →
Từ vựng liên quan
ce
en
fen
fence
on
t
to
ton
tongue
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…