EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tonier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tonier
tony /'touni/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng) đẹp, sang, nhã; đúng mốt, bảnh
← Xem thêm từ tonics
Xem thêm từ toniest →
Từ vựng liên quan
er
ni
on
t
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…