EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toriod
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toriod
toriod
Phát âm
Ý nghĩa
(tô pô) hình phỏng xuyến
← Xem thêm từ Tories
Xem thêm từ torment →
Từ vựng liên quan
od
or
ri
t
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…