EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
torse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
torse
torse
Phát âm
Ý nghĩa
(hình học) mặt khả triển
← Xem thêm từ torridness
Xem thêm từ torsel →
Từ vựng liên quan
or
se
t
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…