EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tosa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tosa
tosa
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
loại chó lớn dùng để giữ nhà hay chiến đấu
← Xem thêm từ toryism
Xem thêm từ tosh →
Từ vựng liên quan
os
sa
t
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…