ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ toughs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng toughs


tough /tʌf/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dai, bền
tough meat → thịt dai
tough rubber → cao su dai
  dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người)
tough constitution → thể chất mạnh mẽ dẻo dai
  cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất
a tough spirit → một tinh thần bất khuất
  khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố
a tough customer → một gã khó trị, một gã ngoan cố
  khó, hắc búa, gay go (vấn đề, bài toán)

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thằng du côn, tên vô lại; tên kẻ cướp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…