EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trinome
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trinome
trinome
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(toán học) tam thức
← Xem thêm từ trinkets
Xem thêm từ trinomial →
Từ vựng liên quan
in
me
no
om
ri
t
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…