EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
triste
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
triste
triste
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(từ cổ, nghĩa cổ) buồn bã; ủ dột
* danh từ
bài hát tình yêu buồn bã ở Nam Mỹ
← Xem thêm từ trisporous
Xem thêm từ trisubstituted →
Từ vựng liên quan
is
ri
st
t
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…