EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trolled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trolled
troll /troul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quỷ khổng lồ; quỷ lùn (trong truyện cổ tích Đan mạch, Na uy)
danh từ
khúc hát tiếp nhau
mồi (câu hình) thìa ((cũng) trolling spoon)
ống dây cần câu nhấp
động từ
hát tiếp nhau
câu nhấp
← Xem thêm từ troll
Xem thêm từ trolley →
Từ vựng liên quan
led
roll
rolled
t
troll
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…