ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trolleys

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trolleys


trolley /'trɔli/ (trolly) /'trɔli/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xe hai bánh đẩy tay
  xe bốn bánh đẩy tay
  xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn)
  (ngành đường sắt) goòng
  bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe điện

Các câu ví dụ:

1. 7) you can buy one with all kinds of fillings at many sidewalk banh mi trolleys in the morning and shops on Nguyen Hue Street in the evening.


Xem tất cả câu ví dụ về trolley /'trɔli/ (trolly) /'trɔli/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…