ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ troth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng troth


troth /'trɔtə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) lòng thành thật
by my troth → với danh dự của tôi; một cách thành khẩn chân thành
to plight one's troth → hứa; hứa kết hôn
  sự thật
in troth → có thật, quả thật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…