EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trousering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trousering
trousering /'trauzəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải may quần
← Xem thêm từ trouser-suit
Xem thêm từ trousers →
Từ vựng liên quan
er
erin
in
ou
ri
ring
rouse
rouser
se
serin
t
trouser
us
use
user
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…