ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ troy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng troy


troy /trɔi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  troy weight hệ thống trọng lượng tơrôi (dùng trong việc cân vàng bạc ở Anh)

Các câu ví dụ:

1. "troy Kotsur made history as the first deaf man to win an Oscar, earning best supporting actor for his role in "CODA.


Xem tất cả câu ví dụ về troy /trɔi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…