troy /trɔi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
troy weight hệ thống trọng lượng tơrôi (dùng trong việc cân vàng bạc ở Anh)
Các câu ví dụ:
1. "troy Kotsur made history as the first deaf man to win an Oscar, earning best supporting actor for his role in "CODA.
Xem tất cả câu ví dụ về troy /trɔi/