EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
truancy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
truancy
truancy /'tru:ənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trốn học
← Xem thêm từ truancies
Xem thêm từ truant →
Từ vựng liên quan
an
ru
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…