EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tsetses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tsetses
tsetse /'tsetsi/ (tzetze) /'tsetsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) ruồi xêxê
← Xem thêm từ tsetse
Xem thêm từ tshi →
Từ vựng liên quan
se
set
sets
t
tsetse
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…