EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tuff
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tuff
tuff
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đá tạo thành từ tro núi lửa
← Xem thêm từ tufa
Xem thêm từ tuffaceous →
Từ vựng liên quan
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…