ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tumblers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tumblers


tumbler /'tʌmblə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cốc (không có chân)
  người nhào lộn
  giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay)
  con lật đật (đồ chơi)
  lẫy khoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…