EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tumefying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tumefying
tumefy /'tju:mifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho sưng lên
nội động từ
sưng lên
← Xem thêm từ tumefy
Xem thêm từ tumescence →
Từ vựng liên quan
fy
fyi
in
me
t
tum
tumefy
um
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…