EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tummy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tummy
tummy /'tʌmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) dạ dày
← Xem thêm từ tummies
Xem thêm từ tumor →
Từ vựng liên quan
my
t
tum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…