EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
turtle-dove
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
turtle-dove
turtle-dove /'tə:tldʌv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim sen; chim gáy
← Xem thêm từ turtle-backed
Xem thêm từ turtle-neck →
Từ vựng liên quan
do
dove
t
turtle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…