ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twain


twain /twein/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& danh từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) đôi, cặp, hai
to cut in twain → cắt làm đôi

@twain
  bộ hai, một cặp in t. làm hai, chia đôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…