EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
twain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
twain
twain /twein/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đôi, cặp, hai
to cut in twain
→ cắt làm đôi
@twain
bộ hai, một cặp in t. làm hai, chia đôi
← Xem thêm từ twaddling
Xem thêm từ twang →
Từ vựng liên quan
ai
in
t
twa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…