ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twangs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twangs


twang /twæɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tưng (tiếng búng dây đàn)
  (thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi
to speak with a twang → nói giọng mũi

động từ


  bật, búng (dây đàn)
  nói giọng mũi; đọc giọng mũi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…