EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
twangs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
twangs
twang /twæɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tưng (tiếng búng dây đàn)
(thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi
to speak with a twang
→ nói giọng mũi
động từ
bật, búng (dây đàn)
nói giọng mũi; đọc giọng mũi
← Xem thêm từ twanging
Xem thêm từ 'twas →
Từ vựng liên quan
an
t
twa
twang
wan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…