EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tweeny
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tweeny
tweeny /'twi:ni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) cô sen, người hầu gái (vừa giúp nấu ăn, vừa làm việc vặt trong nhà)
← Xem thêm từ tween
Xem thêm từ tweet →
Từ vựng liên quan
en
t
twee
tween
we
wee
ween
weeny
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…