EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
twerp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
twerp
twerp /twə:p/ (twerp) /twə:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) đồ ti tiện, kẻ đáng khinh
người khờ dại
← Xem thêm từ 'twere
Xem thêm từ twerps →
Từ vựng liên quan
er
rp
t
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…