ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twerp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twerp


twerp /twə:p/ (twerp) /twə:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) đồ ti tiện, kẻ đáng khinh
  người khờ dại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…