ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twi-

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twi-


twi-

Phát âm


Ý nghĩa

  tiền tố
  hai; gấp đôi; hai lần
  twi headed
  hai đầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…