EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
twiggier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
twiggier
twiggy /'twigi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như một cành con; gầy gò mảnh khảnh
nhiều cành con
← Xem thêm từ twigged
Xem thêm từ twiggiest →
Từ vựng liên quan
er
gi
t
twig
wig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…