ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twiggier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twiggier


twiggy /'twigi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như một cành con; gầy gò mảnh khảnh
  nhiều cành con

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…