EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
twiner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
twiner
twiner /'twainə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) máy xe sợi
cây quấn
← Xem thêm từ twined
Xem thêm từ twines →
Từ vựng liên quan
er
in
t
twin
twine
win
wine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…