ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tzigane

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tzigane


tzigane /tsi'gɑ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) Di gan

danh từ


  người Di gan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…