EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tzigane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tzigane
tzigane /tsi'gɑ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) Di gan
danh từ
người Di gan
← Xem thêm từ tzetze
Xem thêm từ tête-à-tête →
Từ vựng liên quan
an
gan
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…