EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
udr
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
udr
udr
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
trung đoàn phòng thủ tỉnh Ulster (Ulster Defence Regiment)
← Xem thêm từ udomograph
Xem thêm từ uefa →
Từ vựng liên quan
u
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…