EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
udomograph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
udomograph
udomograph
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồng hồ đo mưa tự ghi
← Xem thêm từ udometry
Xem thêm từ udr →
Từ vựng liên quan
do
graph
mo
om
ra
rap
u
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…