ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ugly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ugly


ugly /'ʌgli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xấu, xấu xí
as ugly as sin → xấu như ma
to grow ugly → xấu đi
  xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ
ugly news → tin xấu
ugly weather → tiết trời xấu
an ugly customer → (thông tục) một đứa xấu; một thằng đáng sợ

Các câu ví dụ:

1. Given its ugly history and controversial present, the presumption of innocence must be upended for Monsanto: The biotech giant is guilty until proven innocent.


Xem tất cả câu ví dụ về ugly /'ʌgli/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…