EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unalloyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unalloyed
unalloyed /'ʌnə'lɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không pha trộn, nguyên chất (kim loại)
(nghĩa bóng) không pha, tinh khiết
← Xem thêm từ unallowed
Xem thêm từ unalloyedly →
Từ vựng liên quan
all
alloy
alloyed
lo
u
un
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…