ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unalloyed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unalloyed


unalloyed /'ʌnə'lɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không pha trộn, nguyên chất (kim loại)
  (nghĩa bóng) không pha, tinh khiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…