EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unamiring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unamiring
unamiring /'ʌnəd'mitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không tỏ ý hâm mộ, không khâm phục
← Xem thêm từ unamiableness
Xem thêm từ unamusing →
Từ vựng liên quan
AM
am
amir
in
mi
miring
ri
ring
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…