Kết quả #1
unappropriated /'ʌnə'prouprieitid/
Phát âm
Xem phát âm unappropriated »Ý nghĩa
tính từ
sẵn sàng để dùng
chưa dùng vào việc gì rõ rệt
không ai chiếm giữ, không thuộc của ai
unappropriated blessing →(đùa cợt) của chưa ai rước đi (chỉ cô gái già) Xem thêm unappropriated »