ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unappropriated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unappropriated


unappropriated /'ʌnə'prouprieitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sẵn sàng để dùng
  chưa dùng vào việc gì rõ rệt
  không ai chiếm giữ, không thuộc của ai
unappropriated blessing →(đùa cợt) của chưa ai rước đi (chỉ cô gái già)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…