EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unblighted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unblighted
unblighted /'ʌn'blaitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không tàn rụi, không vàng úa (lúa)
(nghĩa bóng) hoàn toàn
unblighted happiness
→ hạnh phúc toàn toàn
← Xem thêm từ unblest
Xem thêm từ unblinded →
Từ vựng liên quan
bl
blight
blighted
li
light
lighted
nb
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…