ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unblighted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unblighted


unblighted /'ʌn'blaitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không tàn rụi, không vàng úa (lúa)
  (nghĩa bóng) hoàn toàn
unblighted happiness → hạnh phúc toàn toàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…