ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unblest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unblest


unblest /'ʌn'blest/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (tôn giáo) không được ban phúc
  (nghĩa bóng) rủi ro, bất hạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…