EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unblest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unblest
unblest /'ʌn'blest/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(tôn giáo) không được ban phúc
(nghĩa bóng) rủi ro, bất hạnh
← Xem thêm từ unblessed
Xem thêm từ unblighted →
Từ vựng liên quan
bl
blest
est
lest
nb
st
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…