EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbudded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbudded
unbudded
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
còn nụ
unbudded rose
→hoa hồng còn nụ
← Xem thêm từ unbuckling
Xem thêm từ unbudgeable →
Từ vựng liên quan
bud
budded
dd
dde
nb
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…