EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbudgeted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbudgeted
unbudgeted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không dự trù trong ngân sách
← Xem thêm từ unbudgeable
Xem thêm từ unbudging →
Từ vựng liên quan
bud
budge
Budget
budget
budgeted
dg
get
nb
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…