EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbuilt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbuilt
unbuilt /'ʌn'bild/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa xây dựng
bị phá sạch, bị san phẳng
← Xem thêm từ unbuild
Xem thêm từ unbuilt-on →
Từ vựng liên quan
built
nb
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…