ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbuilt-on

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbuilt-on


unbuilt-on /'ʌn'biltɔn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để không, chưa cất nhà (đất)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…