Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unburdened
unburden /ɳn'bə:dn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cất gánh nặng, làm cho nhẹ bớt; dỡ (hàng) (nghĩa bóng) bày tỏ nỗi lòng, bộc lộ tâm tư to unburden one's soul to a friend → bộc lộ tâm tư với bạn to unburden oneself to → bộc lộ tâm tình với (ai)