EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unburied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unburied
unburied /'ʌn'berid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không chôn cất
bị đào lên
← Xem thêm từ unbureaucratic
Xem thêm từ unburnable →
Từ vựng liên quan
bur
buried
nb
ri
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…