EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbureaucratic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbureaucratic
unbureaucratic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không thuộc quan lại, không thuộc quan chức
không quan liêu
← Xem thêm từ unburdens
Xem thêm từ unburied →
Từ vựng liên quan
at
bur
bureau
bureaucrat
bureaucratic
ea
ic
nb
ra
rat
re
ti
tic
u
un
urea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…