EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unchanging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unchanging
unchanging /ʌn'tʃeindʤiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thay đổi, không đổi
← Xem thêm từ unchanged
Xem thêm từ unchangingly →
Từ vựng liên quan
an
ch
cha
changing
gi
gin
ha
han
hang
hangi
hanging
in
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…