EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unclad
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unclad
unclad /'ʌn'klæd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không mặc áo quần
← Xem thêm từ uncivilness
Xem thêm từ unclaimed →
Từ vựng liên quan
AD
ad
clad
la
lad
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…