EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unclimbable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unclimbable
unclimbable /'ʌn'klaiməbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể trèo được
← Xem thêm từ unclick
Xem thêm từ unclimbed →
Từ vựng liên quan
ab
able
ba
bl
climb
climbable
li
limb
mb
mba
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…