EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unclimbed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unclimbed
unclimbed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chưa ai trèo qua, chưa ai vượt qua
← Xem thêm từ unclimbable
Xem thêm từ unclipped →
Từ vựng liên quan
be
bed
climb
climbed
imbed
li
limb
limbed
mb
mbe
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…